STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Kim Ngân | 8 B | STN-00028 | Bí mật của rừng | Nguyễn Đức Linh | 14/02/2025 | 9 |
2 | Bùi Thị Kim Ngân | 8 B | STN-00030 | Ăn trộm mèo vua | Trung Hiếu | 14/02/2025 | 9 |
3 | Bùi Thu Vân | 7 C | STN-00024 | Vua sử tử | Tezuka Osamu | 18/02/2025 | 5 |
4 | Bùi Thu Vân | 7 C | STN-00035 | Vương quốc xứ mặt trời | Trịnh Văn Túc | 18/02/2025 | 5 |
5 | Đỗ Hải Hưng | 8 A | STN-00157 | Sự tích con cá nược | Quốc Tuấn | 11/02/2025 | 12 |
6 | Đỗ Thị Khanh | | gkk6-00181 | Hoạt động trải nghiệm lớp 8(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 158 |
7 | Đỗ Thị Khanh | | gkk6-00248 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 156 |
8 | Đỗ Thị Khanh | | gkk6-00251 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | Vũ Văn Hùng | 24/09/2024 | 152 |
9 | Đỗ Thị Khanh | | SNV-00787 | Khoa học tự nhiên 9/ (SNV)- KNTT | Vũ Văn Hùng | 24/09/2024 | 152 |
10 | Đoàn Mạnh Cường | | gkk6-00294 | Tin học 9- KNTT | Nguyễn Chí Công | 20/09/2024 | 156 |
11 | Đoàn Mạnh Cường | | gkk6-00289 | Bài tập Tin học 9- KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 156 |
12 | Dương Minh Nguyệt | | gkk6-00286 | Bài tập Lịch sử và địa lý 9( Phần Lịch sử)- KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ | 20/09/2024 | 156 |
13 | Dương Minh Nguyệt | | gkk6-00076 | Bài tập Toán lớp 7/Tập 1 bộ KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 31/08/2024 | 176 |
14 | Dương Minh Nguyệt | | gkk6-00078 | Toán lớp 7/Tập 1 bộ KNTT | Hà Huy Khái | 31/08/2024 | 176 |
15 | Dương Minh Nguyệt | | gkk6-00073 | Toán lớp 7 Tập 2 bộ KNTT | Hà Huy Khái | 31/08/2024 | 176 |
16 | Dương Minh Nguyệt | | SNV-00701 | Toán 7 (SGV)- Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 31/08/2024 | 176 |
17 | Dương Minh Nguyệt | | STKT-00731 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán lớp 7 | Bùi Văn Tuyên | 31/08/2024 | 176 |
18 | Dương Minh Nguyệt | | gkk6-00071 | Bài tập Toán lớp 7/Tập 2 bộ KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 31/08/2024 | 176 |
19 | Lâm Thị Hồng | | gkk6-00033 | Ngữ văn lớp 6/ tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/02/2025 | 5 |
20 | Lê Đức Anh | 7 C | SDD-00056 | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 14( Từ Trần Dụ Tông đến Trần Phế Đế) | Lý Thái Thuận | 18/02/2025 | 5 |
21 | Lê Đức Anh | 7 C | STN-00053 | Cậu bé mũi nhỏ thợ săn | John Grant | 18/02/2025 | 5 |
22 | Lê Minh Thuận | 7 C | STN-00020 | Công chúa da lừa | Bích Thủy | 18/02/2025 | 5 |
23 | Lê Minh Thuận | 7 C | STN-00033 | Chú mèo kêu gâu gâu | Vũ Bội Tuyền | 18/02/2025 | 5 |
24 | Lê Trọng Tài | 7 C | STN-00046 | Chàng chăn bò hói đầu | Phạm Minh Thảo | 18/02/2025 | 5 |
25 | Lê Trọng Tài | 7 C | STN-00043 | Chim muông vỗ cánh | Cúc Hoa | 18/02/2025 | 5 |
26 | Lê Trung Kiên | 7 C | STN-00059 | Thần thoại Hi Lạp | Đoàn Doãn | 18/02/2025 | 5 |
27 | Lê Trung Kiên | 7 C | STN-00064 | Truyện dân gian Mondavi | Việt Cường | 18/02/2025 | 5 |
28 | Lê Văn Lâm | 7 C | STN-00037 | Chuyện cười bốn phương thông minh dí dỏm | Tú Anh | 18/02/2025 | 5 |
29 | Lê Văn Lâm | 7 C | STN-00052 | Bà góa nhân từ | Thái Đắc Xuân | 18/02/2025 | 5 |
30 | Lê Vũ Diễm Quỳnh | 7 C | STN-00050 | Câu đố Việt Nam | Hồ Anh Thái | 18/02/2025 | 5 |
31 | Lê Vũ Diễm Quỳnh | 7 C | STN-00051 | Dế mèn phưu lưu ký | Tô Hoài | 18/02/2025 | 5 |
32 | Nguyễn Bảo Trâm | 7 C | STN-00036 | Ba chàng dũng sĩ | | 18/02/2025 | 5 |
33 | Nguyễn Bảo Trâm | 7 C | STN-00029 | Miếng dồi chó | Nhân Văn | 18/02/2025 | 5 |
34 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7 C | STN-00060 | Chú cuội trên cung trăng | Trần Tú | 18/02/2025 | 5 |
35 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7 C | STN-00055 | Bác Ba phi mê đá gà | Hằng Nga | 18/02/2025 | 5 |
36 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 C | STN-00044 | Đầu hổ đuôi rắn | Dương Thu Ái | 18/02/2025 | 5 |
37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 C | STN-00049 | Tiếu lâm hiện đại | Hoàng Xuân | 18/02/2025 | 5 |
38 | Nguyễn Thị Loan | | gkk6-00264 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 20/09/2024 | 156 |
39 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00785 | Toán 9/ (SNV)- KNTT | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
40 | Nguyễn Thị Lụa | | gkk6-00280 | Bài tập Toán 9/ tập2 - KNTT | Cung Thế Anh | 20/09/2024 | 156 |
41 | Nguyễn Thị Lụa | | gkk6-00277 | Bài tập Toán 9/ tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 20/09/2024 | 156 |
42 | Nguyễn Thị Lụa | | gkk6-00274 | Toán 9/ tập 1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
43 | Nguyễn Thị Lụa | | gkk6-00283 | Toán 9/ tập2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 156 |
44 | Nguyễn Thị Lụa | | SNV-00801 | Toán 8/(SNV)- KNTT | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 123 |
45 | Nguyễn Thị Mai | | gkk6-00271 | Giáo dục thể chất 9 - KNTT | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 156 |
46 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00773 | Giáo dục thể chất 9/(SNV)-KNTT | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 156 |
47 | Nguyễn Thị Mai | | gkk6-00026 | Giáo dục thể chất lớp 6 | Hồ Đắc Sơn | 29/08/2024 | 178 |
48 | Nguyễn Thị Mai | | gkk6-00062 | Giáo dục thể chất lớp 7 bộ KNTT | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 178 |
49 | Nguyễn Thị Mai | | gkk6-00131 | Giáo dục thể chất lớp 8 bộ (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 178 |
50 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00736 | Giáo dục thể chất 8/ (SGV)- KNTT | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 178 |
51 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00697 | Giáo dục thể chất 7 (SGV)- Kết nối tri thức | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 178 |
52 | Nguyễn Thị Mai | | SNV-00676 | Giáo dục thể chất 6(SGV)- Kết nối tri thức với cuộc sống | Hồ Đắc Sơn | 29/08/2024 | 178 |
53 | Nguyễn Thị Minh Thư | | gkk6-00250 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 157 |
54 | Nguyễn Thị Minh Thư | | gkk6-00247 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 157 |
55 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00786 | Khoa học tự nhiên 9/ (SNV)- KNTT | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 157 |
56 | Nguyễn Thị Thu Quyên | | gkk6-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên lớp 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 15/01/2025 | 39 |
57 | Nguyễn Thị Thu Quyên | | gkk6-00252 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
58 | Nguyễn Thị Thu Quyên | | gkk6-00249 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
59 | Nguyễn Thị Thu Quyên | | SNV-00788 | Khoa học tự nhiên 9/ (SNV)- KNTT | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 136 |
60 | Nguyễn Thị Trà My | 7 C | STN-00039 | Dê và cừu | Mạnh Linh | 18/02/2025 | 5 |
61 | Nguyễn Thị Trà My | 7 C | STN-00042 | Chim ưng đi máy bay | Cúc Hoa | 18/02/2025 | 5 |
62 | Nguyễn Tiến Dũng | 7 C | SDD-00047 | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 5(từ thời thuộc tùy đến năm 905) | Lý Thái Thuận | 18/02/2025 | 5 |
63 | Nguyễn Tiến Dũng | 7 C | STN-00066 | Truyện dân gian Thái Lan | Việt Cường | 18/02/2025 | 5 |
64 | Phạm Thị Khanh | | gkk6-00336 | Công nghệ 9- KNTT( Định hướng nghề nghiệp) | Lê Huy Hoàng | 23/09/2024 | 153 |
65 | Phạm Thị Khanh | | gkk6-00295 | Công nghệ 9- KNTT( Lắp mạng điện trong nhà) | Lê Huy Hoàng | 23/09/2024 | 153 |
66 | Phạm Thiện Anh | 7 C | SDD-00066 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Châm | 18/02/2025 | 5 |
67 | Phạm Thiện Anh | 7 C | STN-00054 | Bác Ba phi ra tỉnh | Hằng Nga | 18/02/2025 | 5 |
68 | Phạm Văn Sự | | gkk6-00270 | Bài tập Giáo dục công dân 9 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 23/09/2024 | 153 |
69 | Phạm Văn Sự | | gkk6-00269 | Bài tập Giáo dục công dân 9 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 23/09/2024 | 153 |
70 | Phạm Văn Sự | | gkk6-00266 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 23/09/2024 | 153 |
71 | Phạm Văn Sự | | gkk6-00267 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 23/09/2024 | 153 |
72 | Phạm Văn Sự | | SNV-00768 | Giáo dục công dân 9/(SNV)-KNTT | Nguyễn Thị Toan | 23/09/2024 | 153 |
73 | Trần Thị Thu Trang | | gkk6-00262 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 19/09/2024 | 157 |
74 | Trần Thị Thu Trang | | gkk6-00259 | Bài tập Lịch sử và địa lý 9( Phần lịch sử)- KNTT | Đào Ngọc Hùng | 19/09/2024 | 157 |
75 | Trần Thị Thu Trang | | SNV-00755 | Lịch sử và Địa lý 9/(SNV)-KNTT | Vũ Minh Giang | 19/09/2024 | 157 |