Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| | Cô gái có đôi mắt huyền/ tập 6( Về phòng chống các tệ nạn xã hội) | NXB GD | H | 2005 | 18100 | V23 |
2 |
SDD-00002
| | Cô gái có đôi mắt huyền/ tập 6( Về phòng chống các tệ nạn xã hội) | NXB GD | H | 2005 | 18100 | V23 |
3 |
SDD-00003
| | Đường chúng tôi đi/ tập 4( Về quê hương đất nước cộng đồng) | NXB GD | H | 2005 | 10600 | V23 |
4 |
SDD-00004
| | Một cuộc đua/ tập 5( Về tu thân lập nghiệp) | NXB GD | H | 2005 | 19500 | V23 |
5 |
SDD-00005
| | Một thời để nhớ/ tập 4( Về tình bạn) | NXB GD | H | 2005 | 11600 | V23 |
6 |
SDD-00011
| | Đóa hồng tặng mẹ | NXB Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 16000 | V23 |
7 |
SDD-00020
| | 35 tác phẩm được giải | NXB GD | H | 2006 | 14700 | V23 |
8 |
SDD-00021
| | 30 tác phẩm được giải | NXB GD | H | 2004 | 17200 | V23 |
9 |
SDD-00022
| | 27 tác phẩm được giải | NXB GD | H | 2008 | 50000 | V23 |
10 |
SDD-00023
| | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | NXB GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
11 |
SDD-00024
| | Giáo giới trường tôi liệt truyện | NXB GD | H | 2007 | 20000 | V23 |
12 |
SDD-00025
| | Mạnh hơn 113 | NXB GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
13 |
SDD-00066
| Đặng Kim Châm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | NXB Hội nhà văn | H | 2017 | 69000 | V14 |
14 |
SDD-00067
| Đặng Kim Châm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | NXB Hội nhà văn | H | 2017 | 69000 | V14 |
15 |
SDD-00070
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | NXB Hồng Đức | H | 2014 | 52000 | ĐV13 |
16 |
SDD-00009
| Hải Châu | Những gì mà con mãi mãi cần đến | NXB Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | V23 |
17 |
SDD-00010
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | NXB Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | V23 |
18 |
SDD-00065
| Hải Vy | Kể chuyện bà Huyện Thanh Quan | NXB Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
19 |
SDD-00031
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
20 |
SDD-00032
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
21 |
SDD-00033
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
22 |
SDD-00034
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
23 |
SDD-00035
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
24 |
SDD-00036
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | NXB Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
25 |
SDD-00037
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | NXB Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
26 |
SDD-00038
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | NXB Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
27 |
SDD-00039
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | NXB Lao động | H | 2011 | 20000 | V23 |
28 |
SDD-00040
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
29 |
SDD-00041
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | NXB Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
30 |
SDD-00042
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | NXB Lao động | H | 2012 | 25000 | V23 |
31 |
SDD-00043
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 1( huyền sử về thời họ hồng bàng) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
32 |
SDD-00044
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 2(nước âu lạc) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
33 |
SDD-00045
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 3(từ thời thuộc nam việt đến dứt thời thuộc tấn) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
34 |
SDD-00046
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 4(từ thời thuộc nam triều đến nhà nước vạn xuân bị tiêu diệt) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
35 |
SDD-00047
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 5(từ thời thuộc tùy đến năm 905) | NXB GD | H | 2007 | 12000 | 9V |
36 |
SDD-00048
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 6(từ khúc thừa dụ đến hết nhà tiền lê ) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
37 |
SDD-00049
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 7(từ Lý thái tổ đến hết lý thái tông ) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
38 |
SDD-00050
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 8(từ Lý thánh tông đến đầu đời lý nhân tông) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
39 |
SDD-00051
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 9(Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống) | NXB GD | H | 2007 | 12000 | 9V |
40 |
SDD-00052
| Lý Thái Thuận | Theo dọng Lịch sử Việt Nam / tập 10(từ Lý thần tông đến Lý chiêu hoàng) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
41 |
SDD-00053
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 11( Từ Trần Thái Tông đến Trần Nhân Tông) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
42 |
SDD-00054
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 12( Cuộc kháng chiến chống quân mông nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba 1287- 1288) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
43 |
SDD-00055
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 13( Từ Trần Nhân Tông đến Trần Hiến Tông) | NXB GD | H | 2007 | 12000 | 9V |
44 |
SDD-00056
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 14( Từ Trần Dụ Tông đến Trần Phế Đế) | NXB GD | H | 2007 | 12000 | 9V |
45 |
SDD-00057
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 15( Từ Trần ThuậnTông đến Nhà Hồ) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
46 |
SDD-00058
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 16( Nhà hậu trần và thời thuộc minh) | NXB GD | H | 2007 | 10000 | 9V |
47 |
SDD-00059
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 17( Cuộc kháng chiến chống quân minh) | NXB GD | H | 2008 | 12000 | 9V |
48 |
SDD-00060
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 19( Từ Lê Nhân Tông đến Lê Thánh Tông) | NXB GD | H | 2008 | 12000 | 9V |
49 |
SDD-00061
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 20( Từ Lê Hiến Tông đến Lê Tương Dực) | NXB GD | H | 2008 | 12000 | 9V |
50 |
SDD-00062
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 21( Từ Lê Chiêu Tông đến Lê Cung Hoàng) | NXB GD | H | 2008 | 10000 | 9V |
51 |
SDD-00063
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 22( Từ Lê Trang Tông đến Lê Anh Tông) | NXB GD | H | 2008 | 10000 | 9V |
52 |
SDD-00064
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam / tập 23( Lê Thế Tông 1573- 1599) | NXB GD | H | 2008 | 12000 | 9V |
53 |
SDD-00071
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích | NXB GD | H | 2014 | 38000 | ĐV13 |
54 |
SDD-00026
| Nguyễn Hải | Những người thầy | NXB GD | H | 2007 | 31000 | V23 |
55 |
SDD-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ tập 2( 51 giai thoại thời lý) | NXB GD | H | 2005 | 6100 | 9V |
56 |
SDD-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ tập 4(36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc minh) | NXB GD | H | 2005 | 5000 | 9V |
57 |
SDD-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ tập 5(62 giai thoại thời lê sơ) | NXB GD | H | 2004 | 7400 | 9V |
58 |
SDD-00015
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ tập6(65giai thoại thế kỷ XVI-XVII) | NXB GD | H | 2004 | 9200 | 9V |
59 |
SDD-00016
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ tập7(69giai thoại thế kỷ XVIII) | NXB GD | H | 2004 | 9800 | 9V |
60 |
SDD-00017
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ tập8(45giai thoại thế kỷ XIX) | NXB GD | H | 2004 | 8600 | 9V |
61 |
SDD-00018
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử việt nam/ tập 1 | NXB GD | H | 2005 | 15700 | 9V |
62 |
SDD-00019
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử việt nam/ tập 2 | NXB GD | H | 2005 | 15700 | 9V |
63 |
SDD-00006
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | NXB GD | H | 2006 | 9000 | ĐV1 |
64 |
SDD-00007
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | NXB GD | H | 2006 | 7500 | ĐV1 |
65 |
SDD-00008
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | NXB GD | H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
66 |
SDD-00027
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông, khoảng trời | NXB GD | H | 2008 | 5500 | ĐV13 |
67 |
SDD-00028
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông, khoảng trời | NXB GD | H | 2008 | 5500 | ĐV13 |
68 |
SDD-00030
| Trần Hòa Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | NXB GD | H | 2007 | 11100 | ĐV17 |
69 |
SDD-00069
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 6 | NXB GD | H | 2014 | 46000 | 371 |
70 |
SDD-00068
| Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình tập 1 | NXB GD | H | 2015 | 35000 | 371 |
71 |
SDD-00029
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam/ tập 1( văn hóa gia đình) | NXB GD | H | 2008 | 15000 | 385.5 |